
Diễn biến chính Tranmere Rovers vs Morecambe |
||||
12' | 0-1 | Ben Tollitt | ||
Turnbull J. | 1-1 | 48' | ||
50' | 1-2 | Lewis A. | ||
58' | (23)↑(11)↓ | |||
(30)↑(11)↓ | 58' | |||
(19)↑(14)↓ | 58' | |||
71' | (24)↑(8)↓ | |||
Jennings C. | 2-2 | 75' | ||
90' | (22)↑(3)↓ | |||
90' | (12)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê Tranmere Rovers vs Morecambe |
||||
Tranmere Rovers | Morecambe | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
4 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
17 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
8 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
461 |
|
Số đường chuyền |
|
286 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
64% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
6 |
|
Việt vị |
|
0 |
64 |
|
Đánh đầu |
|
68 |
36 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
36 |
|
Ném biên |
|
11 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
39 |
|
Long pass |
|
38 |
113 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
77 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |