
Diễn biến chính Trabzonspor vs Konyaspor |
||||
(11)↑(5)↓ | 46' | |||
Onuachu P. | 1-0 | 59' | ||
68' | (11)↑(7)↓ | |||
68' | (16)↑(17)↓ | |||
(27)↑(7)↓ | 69' | |||
76' | (23)↑(22)↓ | |||
77' | 1-1 | Prip L. | ||
(94)↑(2)↓ | 82' | |||
Onuachu P. | 2-1 | 85' | ||
89' | (19)↑(5)↓ | |||
89' | (10)↑(8)↓ | |||
(32)↑(50)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Trabzonspor vs Konyaspor |
||||
Trabzonspor | Konyaspor | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
470 |
|
Số đường chuyền |
|
291 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
9 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
16 |
|
Ném biên |
|
19 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
76 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
56 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
56 |