
Diễn biến chính Trabzonspor vs Kayserispor |
||||
(11)↑(29)↓ | 39' | |||
59' | (17)↑(23)↓ | |||
(94)↑(7)↓ | 64' | |||
(21)↑(5)↓ | 64' | |||
70' | (54)↑(10)↓ | |||
70' | (20)↑(28)↓ | |||
(91)↑(27)↓ | 78' | |||
(23)↑(10)↓ | 78' | |||
82' | (13)↑(7)↓ | |||
88' | 0-1 | Bahoken S. |
Số liệu thống kê Trabzonspor vs Kayserispor |
||||
Trabzonspor | Kayserispor | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
58% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
42% |
483 |
|
Số đường chuyền |
|
367 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
58 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
25 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
16 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
9 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |