
Diễn biến chính Trabzonspor vs Kasimpasa |
||||
38' | 0-1 | Cafu | ||
(94)↑(5)↓ | 46' | |||
(9)↑(70)↓ | 46' | |||
69' | (26)↑(8)↓ | |||
Banza S. | 1-1 | 79' | ||
Nwakaeme A. | 2-1 | 81' | ||
85' | (5)↑(20)↓ | |||
85' | (72)↑(6)↓ | |||
85' | (9)↑(77)↓ | |||
90' | 2-2 | Da Costa N. | ||
(11)↑(79)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Trabzonspor vs Kasimpasa |
||||
Trabzonspor | Kasimpasa | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
6 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
525 |
|
Số đường chuyền |
|
289 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
31 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
8 |
5 |
|
Thử thách |
|
22 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
29 |
|
Long pass |
|
22 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
67 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |