
Diễn biến chính Trabzonspor vs Eyupspor |
||||
7' | Thiam M. | |||
(11)↑(23)↓ | 46' | |||
(10)↑(22)↓ | 46' | |||
Lundstram J. | 1-0 | 59' | ||
63' | (8)↑(57)↓ | |||
74' | (19)↑(75)↓ | |||
78' | (5)↑(30)↓ | |||
(14)↑(17)↓ | 85' | |||
(94)↑(9)↓ | 90' | |||
(61)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Trabzonspor vs Eyupspor |
||||
Trabzonspor | Eyupspor | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
446 |
|
Số đường chuyền |
|
428 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
16 |
|
Ném biên |
|
22 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
12 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
34 |
|
Long pass |
|
35 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
77 |
53 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |