
Số liệu thống kê Trables Sports Club vs Al-Mabarrah |
||||
Trables Sports Club | Al-Mabarrah | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
6 |
6 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
54 |
|
Pha tấn công |
|
51 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |