Diễn biến chính Toulouse vs Strasbourg |
||||
52' | (24)↑(28)↓ | |||
(4)↑(24)↓ | 56' | |||
(7)↑(19)↓ | 57' | |||
67' | (40)↑(9)↓ | |||
(13)↑(23)↓ | 77' | |||
(15)↑(37)↓ | 77' | |||
83' | (18)↑(27)↓ |
Số liệu thống kê Toulouse vs Strasbourg |
||||
Toulouse | Strasbourg | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
494 |
|
Số đường chuyền |
|
532 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
26 |
|
Đánh đầu |
|
12 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
4 |
|
Substitution |
|
3 |
4 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
20 |
|
Ném biên |
|
27 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
89 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |