Diễn biến chính Toulouse vs Stade Brestois |
||||
(13)↑(20)↓ | 39' | |||
48' | 0-1 | Camara M. | ||
54' | 0-2 | Amavi J. | ||
(5)↑(25)↓ | 57' | |||
(19)↑(15)↓ | 57' | |||
(12)↑(3)↓ | 67' | |||
(22)↑(17)↓ | 67' | |||
82' | (10)↑(26)↓ | |||
87' | (22)↑(7)↓ | |||
90' | 0-3 | Lala K. |
Số liệu thống kê Toulouse vs Stade Brestois |
||||
Toulouse | Stade Brestois | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
492 |
|
Số đường chuyền |
|
454 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
18 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
19 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
8 |
|
Thử thách |
|
12 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
126 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |