
Diễn biến chính Toulouse vs Montpellier |
||||
27' | 0-1 | Savanier T. | ||
Dallinga T. | 1-1 | 34' | ||
53' | (23)↑(9)↓ | |||
(12)↑(3)↓ | 62' | |||
(80)↑(7)↓ | 62' | |||
65' | Savanier T. | |||
68' | (12)↑(18)↓ | |||
68' | (22)↑(8)↓ | |||
(17)↑(23)↓ | 70' | |||
(10)↑(24)↓ | 81' | |||
(4)↑(8)↓ | 81' | |||
81' | 1-2 | Fayad K. | ||
Nicolaisen R. | 83' | |||
90' | (5)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê Toulouse vs Montpellier |
||||
Toulouse | Montpellier | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
0 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
20 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
521 |
|
Số đường chuyền |
|
313 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
24 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
22 |
|
Ném biên |
|
14 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
5 |
|
Thử thách |
|
18 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
95 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
25 |