Diễn biến chính Toulouse vs Marseille |
||||
38' | 0-1 | Onana J. | ||
Nicolaisen R. | 1-1 | 45' | ||
59' | (14)↑(10)↓ | |||
59' | (29)↑(20)↓ | |||
59' | (19)↑(27)↓ | |||
66' | (49)↑(62)↓ | |||
(80)↑(7)↓ | 71' | |||
(20)↑(4)↓ | 80' | |||
(19)↑(9)↓ | 80' | |||
Gboho Y. | 2-1 | 82' | ||
(24)↑(37)↓ | 85' | |||
87' | (42)↑(17)↓ | |||
90' | 2-2 | Pemi F. |
Số liệu thống kê Toulouse vs Marseille |
||||
Toulouse | Marseille | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
427 |
|
Số đường chuyền |
|
516 |
82% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Việt vị |
|
4 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
16 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
18 |
|
Ném biên |
|
15 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
11 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |