Diễn biến chính Toulouse vs LASK Linz |
||||
Suazo G. | 1-0 | 31' | ||
59' | (24)↑(17)↓ | |||
(19)↑(11)↓ | 61' | |||
69' | (55)↑(18)↓ | |||
69' | (11)↑(9)↓ | |||
(14)↑(15)↓ | 77' | |||
(5)↑(9)↓ | 77' | |||
88' | (23)↑(4)↓ | |||
88' | (25)↑(2)↓ | |||
(12)↑(20)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Toulouse vs LASK Linz |
||||
Toulouse | LASK Linz | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
45% |
|
Kiểm soát bóng |
|
55% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
489 |
|
Số đường chuyền |
|
575 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
18 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
18 |
|
Ném biên |
|
17 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
102 |
|
Pha tấn công |
|
130 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |