
Diễn biến chính Tottenham Hotspur vs Wolves |
||||
7' | 0-1 | Hwang Hee-Chan | ||
Bentancur R. | 1-1 | 12' | ||
Son Heung-Min | 43' | |||
Johnson B. | 2-1 | 45' | ||
46' | (9)↑(10)↓ | |||
46' | (29)↑(27)↓ | |||
(3)↑(13)↓ | 50' | |||
(16)↑(7)↓ | 64' | |||
(10)↑(22)↓ | 64' | |||
(29)↑(8)↓ | 64' | |||
69' | (20)↑(7)↓ | |||
78' | (26)↑(11)↓ | |||
78' | (19)↑(15)↓ | |||
87' | 2-2 | Larsen J. |
Số liệu thống kê Tottenham Hotspur vs Wolves |
||||
Tottenham Hotspur | Wolves | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
415 |
|
Số đường chuyền |
|
457 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
3 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
1 |
|
Cứu thua |
|
1 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
4 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
21 |
|
Ném biên |
|
24 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
5 |
|
Thử thách |
|
3 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
14 |
|
Long pass |
|
28 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |