
Diễn biến chính Tottenham Hotspur vs Arsenal |
||||
15' | 0-1 | Hojbjerg P.(OW) | ||
27' | 0-2 | Saka B. | ||
(22)↑(16)↓ | 31' | |||
38' | 0-3 | Havertz K. | ||
(29)↑(30)↓ | 46' | |||
63' | (11)↑(19)↓ | |||
Romero C. | 1-3 | 64' | ||
(8)↑(5)↓ | 64' | |||
(9)↑(10)↓ | 64' | |||
Son Heung-Min | 2-3 | 87' | ||
(18)↑(33)↓ | 87' | |||
89' | (15)↑(8)↓ |
Số liệu thống kê Tottenham Hotspur vs Arsenal |
||||
Tottenham Hotspur | Arsenal | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
6 |
|
Cản sút |
|
5 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
62% |
|
Kiểm soát bóng |
|
38% |
72% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
28% |
563 |
|
Số đường chuyền |
|
344 |
90% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
3 |
|
Việt vị |
|
4 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
5 |
|
Substitution |
|
2 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
15 |
|
Ném biên |
|
6 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
8 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
93 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |