Diễn biến chính Tottenham Hotspur (W) vs Leicester City (W) |
||||
| Vinberg M. (Assist:Jessica Naz) | 1-0 | 2' | ||
Số liệu thống kê Tottenham Hotspur (W) vs Leicester City (W) |
||||
| Tottenham Hotspur (W) | Leicester City (W) | |||
| 2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
| 2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
| 3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
| 12 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
| 4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
| 8 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
| 2 |
|
Cản sút |
|
5 |
| 48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
| 50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
| 418 |
|
Số đường chuyền |
|
459 |
| 71% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
| 16 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
| 1 |
|
Việt vị |
|
1 |
| 15 |
|
Đánh đầu |
|
13 |
| 9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
5 |
| 5 |
|
Cứu thua |
|
3 |
| 20 |
|
Rê bóng thành công |
|
28 |
| 7 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
| 35 |
|
Ném biên |
|
31 |
| 0 |
|
Woodwork |
|
1 |
| 10 |
|
Thử thách |
|
14 |
| 92 |
|
Pha tấn công |
|
115 |
| 69 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
77 |