Diễn biến chính Tottenham Hotspur (W) vs Aston Villa (W) |
||||
| 23' | 0-1 | Leon A. | ||
| Turner A. (Assist:Summanen E.) | 1-1 | 38' | ||
| 60' | 1-2 | Jordan Nobbs | ||
Số liệu thống kê Tottenham Hotspur (W) vs Aston Villa (W) |
||||
| Tottenham Hotspur (W) | Aston Villa (W) | |||
| 5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
| 0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
| 1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
| 10 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
| 2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
| 8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
| 4 |
|
Cản sút |
|
5 |
| 46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
| 43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
| 428 |
|
Số đường chuyền |
|
510 |
| 79% |
|
Chuyền chính xác |
|
84% |
| 9 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
| 3 |
|
Việt vị |
|
0 |
| 9 |
|
Đánh đầu |
|
4 |
| 5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
2 |
| 2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
| 20 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
| 6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
| 24 |
|
Ném biên |
|
26 |
| 0 |
|
Woodwork |
|
1 |
| 11 |
|
Thử thách |
|
8 |
| 106 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
| 61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
65 |