
Số liệu thống kê Torque vs CS Cerrito |
||||
Torque | CS Cerrito | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
5 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
136 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
80 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |