Diễn biến chính Toronto FC vs Atlanta United |
||||
(6)↑(27)↓ | 29' | |||
Tyrese Spicer | 1-0 | 35' | ||
(47)↑(24)↓ | 46' | |||
(99)↑(29)↓ | 55' | |||
58' | (16)↑(28)↓ | |||
(21)↑(8)↓ | 62' | |||
Owusu P. | 2-0 | 71' | ||
75' | (19)↑(29)↓ | |||
75' | (20)↑(30)↓ | |||
(19)↑(16)↓ | 81' | |||
88' | (18)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Toronto FC vs Atlanta United |
||||
Toronto FC | Atlanta United | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
9 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
440 |
|
Số đường chuyền |
|
512 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
3 |
|
Cứu thua |
|
8 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
14 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
13 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
122 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
40 |