
Diễn biến chính Torino vs Parma |
||||
(77)↑(28)↓ | 46' | |||
56' | (13)↑(20)↓ | |||
65' | (61)↑(22)↓ | |||
(61)↑(8)↓ | 65' | |||
(92)↑(7)↓ | 65' | |||
(16)↑(20)↓ | 65' | |||
66' | (7)↑(11)↓ | |||
74' | (16)↑(27)↓ | |||
(9)↑(24)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Torino vs Parma |
||||
Torino | Parma | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
61% |
|
Kiểm soát bóng |
|
39% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
562 |
|
Số đường chuyền |
|
358 |
84% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Substitution |
|
4 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
30 |
|
Ném biên |
|
10 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
2 |
|
Thử thách |
|
9 |
23 |
|
Long pass |
|
19 |
111 |
|
Pha tấn công |
|
85 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
31 |