
Diễn biến chính Torino vs Lazio |
||||
46' | (29)↑(23)↓ | |||
51' | 0-1 | Guendouzi M. | ||
55' | (19)↑(17)↓ | |||
(28)↑(8)↓ | 55' | |||
56' | 0-2 | Cataldi D. | ||
(66)↑(77)↓ | 75' | |||
75' | (9)↑(18)↓ | |||
(61)↑(26)↓ | 75' | |||
79' | Gila M. | |||
80' | (15)↑(10)↓ | |||
(11)↑(5)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Torino vs Lazio |
||||
Torino | Lazio | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
24 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
12 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
8 |
|
Cản sút |
|
2 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
502 |
|
Số đường chuyền |
|
430 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
48 |
|
Đánh đầu |
|
34 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
4 |
|
Substitution |
|
4 |
15 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
20 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
7 |
|
Thử thách |
|
4 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
16 |