Diễn biến chính Torino vs Cagliari |
||||
(10)↑(7)↓ | 46' | |||
46' | (99)↑(3)↓ | |||
62' | (61)↑(77)↓ | |||
62' | (21)↑(19)↓ | |||
(11)↑(16)↓ | 68' | |||
(77)↑(28)↓ | 68' | |||
72' | (30)↑(8)↓ | |||
(6)↑(13)↓ | 75' | |||
(99)↑(9)↓ | 87' | |||
87' | (14)↑(33)↓ |
Số liệu thống kê Torino vs Cagliari |
||||
Torino | Cagliari | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
447 |
|
Số đường chuyền |
|
338 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
21 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
2 |
|
Cứu thua |
|
2 |
10 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
22 |
|
Ném biên |
|
17 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
8 |
|
Thử thách |
|
10 |
125 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |