
Diễn biến chính Torino vs AS Roma |
||||
(16)↑(10)↓ | 55' | |||
68' | 0-1 | Lukaku R. | ||
70' | (59)↑(92)↓ | |||
(7)↑(61)↓ | 77' | |||
(9)↑(23)↓ | 77' | |||
Zapata D. | 1-1 | 85' | ||
(11)↑(19)↓ | 85' | |||
87' | (11)↑(37)↓ |
Số liệu thống kê Torino vs AS Roma |
||||
Torino | AS Roma | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
42% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
58% |
383 |
|
Số đường chuyền |
|
558 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
4 |
|
Substitution |
|
2 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
15 |
|
Ném biên |
|
32 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
10 |
|
Thử thách |
|
9 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
97 |
|
Pha tấn công |
|
83 |
44 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |