Diễn biến chính Tokyo Verdy vs Yokohama Marinos |
||||
Yamada F. | 1-0 | 7' | ||
56' | (11)↑(18)↓ | |||
56' | (23)↑(8)↓ | |||
(19)↑(8)↓ | 61' | |||
(11)↑(18)↓ | 61' | |||
72' | (29)↑(6)↓ | |||
72' | (20)↑(7)↓ | |||
(27)↑(20)↓ | 73' | |||
81' | (14)↑(28)↓ | |||
89' | 1-1 | Anderson Lopes | ||
90' | 1-2 | Matsubara K. |
Số liệu thống kê Tokyo Verdy vs Yokohama Marinos |
||||
Tokyo Verdy | Yokohama Marinos | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
5 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
285 |
|
Số đường chuyền |
|
631 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
5 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
1 |
|
Cứu thua |
|
5 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
12 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
65 |
|
Pha tấn công |
|
134 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
45 |