Diễn biến chính Toho Titanium<font color=#880000>(N)</font> vs VONDS Ichihara |
||||
| 15' | 0-1 | |||
| 24' | 0-2 | |||
| 61' | 0-3 | |||
| 81' | 0-4 | |||
Số liệu thống kê Toho Titanium(N) vs VONDS Ichihara |
||||
| Toho Titanium<font color=#880000>(N)</font> | VONDS Ichihara | |||
| 6 |
|
Phạt góc |
|
3 |
| 2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
| 4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
| 10 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
| 3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
| 7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
| 58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
| 60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
| 70 |
|
Pha tấn công |
|
51 |
| 33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |