
Diễn biến chính TJ Spartak Myjava vs Humenne |
||||
Cisar A. | 38' |
Số liệu thống kê TJ Spartak Myjava vs Humenne |
||||
TJ Spartak Myjava | Humenne | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
55 |
|
Pha tấn công |
|
58 |
25 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
28 |