Số liệu thống kê Tindastoll Neisti (W) vs Stjarnan Gardabaer (W) |
||||
Tindastoll Neisti (W) | Stjarnan Gardabaer (W) | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |