Diễn biến chính Tianjin Tigers vs Shanghai Port |
||||
14' | 0-1 | Gustavo | ||
33' | 0-2 | Browning T. | ||
66' | (16)↑(18)↓ | |||
66' | (7)↑(33)↓ | |||
(2)↑(6)↓ | 68' | |||
(10)↑(36)↓ | 68' | |||
71' | 0-3 | Gustavo | ||
(11)↑(16)↓ | 72' | |||
(23)↑(29)↓ | 73' | |||
74' | (14)↑(9)↓ | |||
74' | (10)↑(27)↓ | |||
76' | (20)↑(22)↓ | |||
(40)↑(7)↓ | 78' |
Số liệu thống kê Tianjin Tigers vs Shanghai Port |
||||
Tianjin Tigers | Shanghai Port | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
8 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
388 |
|
Số đường chuyền |
|
521 |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
4 |
|
Việt vị |
|
5 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
21 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
21 |
18 |
|
Thử thách |
|
8 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
97 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
54 |