
Diễn biến chính Tianjin Tigers vs Nantong Zhiyun |
||||
50' | 0-1 | Cao Kang | ||
(11)↑(18)↓ | 57' | |||
64' | (30)↑(16)↓ | |||
72' | (6)↑(29)↓ | |||
(8)↑(30)↓ | 75' | |||
(19)↑(36)↓ | 75' | |||
81' | (33)↑(25)↓ | |||
81' | (17)↑(7)↓ | |||
81' | (5)↑(4)↓ | |||
(40)↑(9)↓ | 82' | |||
(7)↑(29)↓ | 82' | |||
Xie W. | 1-1 | 90' |
Số liệu thống kê Tianjin Tigers vs Nantong Zhiyun |
||||
Tianjin Tigers | Nantong Zhiyun | |||
14 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
13 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
1 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
398 |
|
Số đường chuyền |
|
214 |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
8 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
5 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |