
Diễn biến chính Tianjin Tigers vs Meizhou Hakka |
||||
46' | (8)↑(9)↓ | |||
(9)↑(11)↓ | 59' | |||
(40)↑(29)↓ | 59' | |||
63' | (10)↑(16)↓ | |||
63' | (29)↑(20)↓ | |||
(36)↑(14)↓ | 65' | |||
(32)↑(3)↓ | 66' | |||
(18)↑(10)↓ | 85' | |||
88' | (38)↑(30)↓ | |||
90' | (5)↑(15)↓ |
Số liệu thống kê Tianjin Tigers vs Meizhou Hakka |
||||
Tianjin Tigers | Meizhou Hakka | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
1 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
535 |
|
Số đường chuyền |
|
301 |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
1 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
2 |
|
Cứu thua |
|
7 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
8 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
11 |
|
Thử thách |
|
11 |
124 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
55 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
19 |