Diễn biến chính Tianjin Tigers vs Changchun Yatai |
||||
(11)↑(36)↓ | 9' | |||
(29)↑(9)↓ | 64' | |||
65' | (11)↑(20)↓ | |||
65' | (32)↑(13)↓ | |||
66' | (7)↑(29)↓ | |||
(34)↑(38)↓ | 80' | |||
(7)↑(10)↓ | 81' | |||
(24)↑(30)↓ | 81' | |||
84' | (2)↑(24)↓ | |||
84' | (6)↑(26)↓ |
Số liệu thống kê Tianjin Tigers vs Changchun Yatai |
||||
Tianjin Tigers | Changchun Yatai | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
5 |
|
Cản sút |
|
3 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
371 |
|
Số đường chuyền |
|
356 |
20 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
13 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
13 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
12 |
|
Thử thách |
|
13 |
75 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |