Diễn biến chính The Strongest vs CA Penarol |
||||
Triverio E. | 1-0 | 44' | ||
(9)↑(14)↓ | 46' | |||
(4)↑(15)↓ | 60' | |||
(22)↑(7)↓ | 60' | |||
61' | (9)↑(11)↓ | |||
61' | (27)↑(13)↓ | |||
(26)↑(28)↓ | 75' | |||
77' | (28)↑(7)↓ | |||
77' | (10)↑(8)↓ | |||
(19)↑(23)↓ | 80' | |||
85' | (18)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê The Strongest vs CA Penarol |
||||
The Strongest | CA Penarol | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
1 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
23 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
15 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
494 |
|
Số đường chuyền |
|
166 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
57% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
11 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
4 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
31 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
5 |
|
Thử thách |
|
7 |
37 |
|
Long pass |
|
16 |
135 |
|
Pha tấn công |
|
45 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
16 |