Diễn biến chính Terek Grozny vs Khimki |
||||
(29)↑(47)↓ | 9' | |||
Karapuzov V. | 1-0 | 28' | ||
46' | (99)↑(23)↓ | |||
46' | (77)↑(11)↓ | |||
Timofeev A. | 2-0 | 49' | ||
Kharin E. | 3-0 | 63' | ||
65' | (97)↑(50)↓ | |||
65' | (42)↑(16)↓ | |||
73' | (7)↑(10)↓ | |||
(21)↑(17)↓ | 74' | |||
(71)↑(59)↓ | 79' | |||
(77)↑(13)↓ | 79' |
Số liệu thống kê Terek Grozny vs Khimki |
||||
Terek Grozny | Khimki | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
43% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
57% |
299 |
|
Số đường chuyền |
|
431 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
39 |
|
Đánh đầu |
|
47 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
18 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
18 |
|
Ném biên |
|
24 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
15 |
|
Thử thách |
|
13 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
69 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |