Diễn biến chính Terek Grozny vs FK Sochi |
||||
Sadulaev L. | 1-0 | 30' | ||
46' | (24)↑(19)↓ | |||
60' | (10)↑(18)↓ | |||
(21)↑(10)↓ | 61' | |||
(7)↑(98)↓ | 61' | |||
(16)↑(18)↓ | 67' | |||
(13)↑(9)↓ | 67' | |||
70' | (2)↑(3)↓ | |||
70' | (5)↑(34)↓ | |||
86' | (42)↑(21)↓ |
Số liệu thống kê Terek Grozny vs FK Sochi |
||||
Terek Grozny | FK Sochi | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
18 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
34% |
|
Kiểm soát bóng |
|
66% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
309 |
|
Số đường chuyền |
|
624 |
61% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
38 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
22 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
27 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |