
Diễn biến chính Teplice vs Synot Slovacko |
||||
11' | 0-1 | Juroska P. | ||
Fila D. | 1-1 | 12' | ||
(46)↑(28)↓ | 46' | |||
(21)↑(19)↓ | 63' | |||
69' | (99)↑(11)↓ | |||
(17)↑(12)↓ | 75' | |||
Fila D. | 81' | |||
84' | (13)↑(15)↓ | |||
84' | (Kvasina M.)↑(24)↓ | |||
(3)↑(6)↓ | 85' | |||
87' | (23)↑(10)↓ | |||
87' | (17)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Teplice vs Synot Slovacko |
||||
Teplice | Synot Slovacko | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
14 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
40% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
60% |
297 |
|
Số đường chuyền |
|
342 |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
10 |
|
Thử thách |
|
5 |
99 |
|
Pha tấn công |
|
113 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
51 |