Số liệu thống kê Tekstilac vs Jedinstvo UB |
||||
Tekstilac | Jedinstvo UB | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
77 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |