Diễn biến chính Talleres Cordoba vs River Plate |
||||
(18)↑(14)↓ | 34' | |||
(15)↑(26)↓ | 46' | |||
57' | (26)↑(30)↓ | |||
57' | (10)↑(19)↓ | |||
Suarez L. | 60' | |||
(25)↑(9)↓ | 63' | |||
(30)↑(32)↓ | 63' | |||
65' | (32)↑(29)↓ | |||
80' | (36)↑(7)↓ | |||
86' | 0-1 | Diaz P. |
Số liệu thống kê Talleres Cordoba vs River Plate |
||||
Talleres Cordoba | River Plate | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
6 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
315 |
|
Số đường chuyền |
|
504 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
17 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
28 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
20 |
|
Ném biên |
|
23 |
17 |
|
Thử thách |
|
7 |
28 |
|
Long pass |
|
39 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
141 |
22 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |