Diễn biến chính Tajikistan vs Qatar |
||||
17' | 0-1 | Afif A. | ||
(22)↑(9)↓ | 46' | |||
46' | (25)↑(17)↓ | |||
59' | (10)↑(23)↓ | |||
65' | (16)↑(20)↓ | |||
Amadoni Kamolov | 81' | |||
(15)↑(7)↓ | 82' | |||
(3)↑(19)↓ | 82' | |||
87' | (2)↑(24)↓ | |||
()↑(14)↓ | 90' | |||
(25)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Tajikistan vs Qatar |
||||
Tajikistan | Qatar | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
46% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
54% |
316 |
|
Số đường chuyền |
|
483 |
22 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
7 |
|
Thử thách |
|
13 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
123 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |