
Diễn biến chính Tainan City Steel vs Taichung Futuro |
||||
Wu Ch. (Assist:Chen Jui-chieh) | 1-0 | 22' | ||
Kouame A. S. | 2-0 | 25' | ||
51' | 2-1 | Takayama K. | ||
Yu C. (Assist:Chen Po-Yu) | 3-1 | 69' | ||
Kouame A. S. | 4-1 | 81' | ||
Kouame A. S. | 5-1 | 89' |
Số liệu thống kê Tainan City Steel vs Taichung Futuro |
||||
Tainan City Steel | Taichung Futuro | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
422 |
|
Số đường chuyền |
|
585 |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
6 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
6 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
6 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
9 |
|
Thử thách |
|
8 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
58 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
67 |