Diễn biến chính Sydney FC (W) vs Perth Glory (W) |
||||
Caspers M. (Assist:Cortnee Vine) | 1-0 | 24' | ||
Princess Ibini | 28' | |||
33' | 1-1 | Quinley Quezada | ||
Cortnee Vine | 2-1 | 59' | ||
Cortnee Vine | 3-1 | 85' |
Số liệu thống kê Sydney FC (W) vs Perth Glory (W) |
||||
Sydney FC (W) | Perth Glory (W) | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
26 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
17 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
5 |
|
Cản sút |
|
1 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
424 |
|
Số đường chuyền |
|
399 |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
2 |
|
Cứu thua |
|
10 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
7 |
|
Thử thách |
|
15 |
123 |
|
Pha tấn công |
|
59 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
11 |