
Số liệu thống kê Switzerland (W) vs Iceland (W) |
||||
Switzerland (W) | Iceland (W) | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
433 |
|
Số đường chuyền |
|
340 |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
5 |
|
Thử thách |
|
16 |
87 |
|
Pha tấn công |
|
79 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
44 |