Diễn biến chính Switzerland vs Serbia |
||||
46' | (22)↑(15)↓ | |||
55' | Mitrovic A. | |||
(11)↑(9)↓ | 65' | |||
(14)↑(7)↓ | 66' | |||
(19)↑(22)↓ | 66' | |||
72' | (17)↑(11)↓ | |||
78' | (2)↑(14)↓ | |||
Amdouni Z. | 1-0 | 79' | ||
(2)↑(17)↓ | 83' | |||
88' | 1-1 | Terzic A. | ||
(6)↑(13)↓ | 89' | |||
90' | (8)↑(9)↓ | |||
90' | (5)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Switzerland vs Serbia |
||||
Switzerland | Serbia | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
8 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
65% |
|
Kiểm soát bóng |
|
35% |
66% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
34% |
538 |
|
Số đường chuyền |
|
276 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
4 |
|
Việt vị |
|
0 |
11 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
1 |
|
Cứu thua |
|
6 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
25 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
2 |
|
Thử thách |
|
16 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
27 |
|
Long pass |
|
29 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
69 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
24 |