
Diễn biến chính Swindon Town vs Stevenage Borough |
||||
25' | 0-1 | Reid J. | ||
(31)↑(12)↓ | 30' | |||
(11)↑(15)↓ | 70' | |||
(24)↑(28)↓ | 70' | |||
(10)↑(16)↓ | 70' | |||
82' | (23)↑(18)↓ | |||
82' | (8)↑(11)↓ | |||
87' | (16)↑(19)↓ | |||
90' | (2)↑(32)↓ |
Số liệu thống kê Swindon Town vs Stevenage Borough |
||||
Swindon Town | Stevenage Borough | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
11 |
3 |
|
Cản sút |
|
2 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
57% |
|
Kiểm soát bóng |
|
43% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
402 |
|
Số đường chuyền |
|
294 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
49% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
45 |
|
Đánh đầu |
|
83 |
24 |
|
Đánh đầu thành công |
|
40 |
0 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
25 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
32 |
|
Ném biên |
|
32 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
25 |
12 |
|
Thử thách |
|
15 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
57 |