Diễn biến chính Swindon Town vs Harrogate Town |
||||
(9)↑(21)↓ | 32' | |||
(31)↑(33)↓ | 64' | |||
(6)↑(18)↓ | 64' | |||
(11)↑(22)↓ | 65' | |||
68' | (12)↑(9)↓ | |||
(14)↑(2)↓ | 78' |
Số liệu thống kê Swindon Town vs Harrogate Town |
||||
Swindon Town | Harrogate Town | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
7 |
|
Cản sút |
|
2 |
64% |
|
Kiểm soát bóng |
|
36% |
68% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
32% |
485 |
|
Số đường chuyền |
|
269 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
59% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
57 |
|
Đánh đầu |
|
61 |
29 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
30 |
|
Ném biên |
|
29 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
13 |
|
Thử thách |
|
10 |
29 |
|
Long pass |
|
26 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
40 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |