
Diễn biến chính Swindon Town vs Grimsby Town |
||||
Clarke O. | 1-0 | 3' | ||
Kabongo Tshimanga | 2-0 | 41' | ||
Wright W. | 52' | |||
(34)↑(27)↓ | 54' | |||
Kabongo Tshimanga | 3-0 | 61' | ||
63' | (30)↑(4)↓ | |||
64' | (15)↑(14)↓ | |||
64' | (22)↑(7)↓ | |||
72' | 3-1 | Rose D. | ||
83' | (3)↑(17)↓ | |||
(9)↑(10)↓ | 83' | |||
(6)↑(8)↓ | 83' | |||
(14)↑(24)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Swindon Town vs Grimsby Town |
||||
Swindon Town | Grimsby Town | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
4 |
|
Cản sút |
|
3 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
37% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
63% |
205 |
|
Số đường chuyền |
|
379 |
52% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
68 |
|
Đánh đầu |
|
52 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
32 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
30 |
|
Ném biên |
|
41 |
2 |
|
Woodwork |
|
0 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
9 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
16 |
|
Long pass |
|
24 |
107 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |