
Diễn biến chính Swindon Town vs Grimsby Town |
||||
Kemp D. | 1-0 | 26' | ||
(28)↑(19)↓ | 58' | |||
(11)↑(7)↓ | 59' | |||
Cain J. | 2-0 | 64' | ||
68' | (11)↑(14)↓ | |||
69' | (25)↑(7)↓ | |||
69' | (8)↑(29)↓ | |||
70' | 2-1 | Wilson D. | ||
(23)↑(16)↓ | 77' | |||
89' | (9)↑(15)↓ | |||
(31)↑(32)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Swindon Town vs Grimsby Town |
||||
Swindon Town | Grimsby Town | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
7 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
13 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
4 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
61% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
39% |
429 |
|
Số đường chuyền |
|
304 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
62% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
41 |
|
Đánh đầu |
|
65 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
3 |
|
Cứu thua |
|
0 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
25 |
|
Ném biên |
|
26 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
19 |
13 |
|
Thử thách |
|
19 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |