
Diễn biến chính Swindon Town vs Crewe Alexandra |
||||
21' | (11)↑(17)↓ | |||
46' | (10)↑(11)↓ | |||
61' | (19)↑(23)↓ | |||
(42)↑(17)↓ | 66' | |||
80' | (7)↑(14)↓ | |||
(7)↑(6)↓ | 85' | |||
(22)↑(23)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Swindon Town vs Crewe Alexandra |
||||
Swindon Town | Crewe Alexandra | |||
11 |
|
Phạt góc |
|
6 |
7 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
18 |
|
Tổng cú sút |
|
7 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
307 |
|
Số đường chuyền |
|
317 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
0 |
|
Việt vị |
|
6 |
66 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
33 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
23 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
5 |
|
Thử thách |
|
4 |
32 |
|
Long pass |
|
29 |
118 |
|
Pha tấn công |
|
90 |
54 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
46 |