Diễn biến chính Sweden (W)(N) vs USA (W) |
||||
66' | (6)↑(20)↓ | |||
(8)↑(19)↓ | 81' | |||
(10)↑(9)↓ | 81' | |||
(20)↑(16)↓ | 97' | |||
99' | (15)↑(13)↓ | |||
(15)↑(11)↓ | 112' | |||
120' | (5)↑(23)↓ | |||
120' | (22)↑(14)↓ |
Số liệu thống kê Sweden (W)(N) vs USA (W) |
||||
Sweden (W)(N) | USA (W) | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
22 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
11 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
16 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
429 |
|
Số đường chuyền |
|
583 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
77% |
15 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
43 |
|
Đánh đầu |
|
47 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
11 |
|
Cứu thua |
|
1 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
24 |
38 |
|
Ném biên |
|
45 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
0 |
|
Corners (Overtime) |
|
4 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
12 |
|
Thử thách |
|
12 |
134 |
|
Pha tấn công |
|
171 |
43 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
73 |