Diễn biến chính Sweden (W)(N) vs South Africa (W) |
||||
48' | 0-1 | Hildah Magaia | ||
56' | (9)↑(8)↓ | |||
Rolfo F. | 1-1 | 65' | ||
(22)↑(18)↓ | 67' | |||
(15)↑(11)↓ | 67' | |||
67' | (22)↑(10)↓ | |||
(20)↑(16)↓ | 67' | |||
(17)↑(23)↓ | 81' | |||
(8)↑(19)↓ | 88' | |||
Ilestedt A. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Sweden (W)(N) vs South Africa (W) |
||||
Sweden (W)(N) | South Africa (W) | |||
13 |
|
Phạt góc |
|
1 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
69% |
|
Kiểm soát bóng |
|
31% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
548 |
|
Số đường chuyền |
|
253 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
54% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
16 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
8 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
32 |
|
Ném biên |
|
20 |
8 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
4 |
|
Thử thách |
|
20 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
141 |
|
Pha tấn công |
|
72 |
81 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
13 |