Diễn biến chính Sweden (W)(N) vs Australia (W) |
||||
Rolfo F. | 1-0 | 30' | ||
60' | (5)↑(16)↓ | |||
60' | (10)↑(19)↓ | |||
Asllani K. | 2-0 | 62' | ||
(8)↑(9)↓ | 67' | |||
(15)↑(11)↓ | 67' | |||
74' | (2)↑(21)↓ | |||
74' | (8)↑(4)↓ | |||
(3)↑(19)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Sweden (W)(N) vs Australia (W) |
||||
Sweden (W)(N) | Australia (W) | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
3 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
2 |
|
Cản sút |
|
0 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
59% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
41% |
435 |
|
Số đường chuyền |
|
349 |
18 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
25 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
25 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
16 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
114 |
|
Pha tấn công |
|
116 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |