Diễn biến chính Swansea City vs Sunderland A.F.C |
||||
Patino C. | 30' | |||
Lowe J. | 45' | |||
(4)↑(20)↓ | 46' | |||
56' | (46)↑(2)↓ | |||
56' | (21)↑(7)↓ | |||
56' | (9)↑(15)↓ | |||
(31)↑(9)↓ | 69' | |||
76' | (3)↑(5)↓ | |||
(5)↑(12)↓ | 77' | |||
79' | (17)↑(24)↓ |
Số liệu thống kê Swansea City vs Sunderland A.F.C |
||||
Swansea City | Sunderland A.F.C | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
3 |
|
Tổng cú sút |
|
25 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
0 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
1 |
|
Cản sút |
|
10 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
28% |
|
Kiểm soát bóng |
|
72% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
248 |
|
Số đường chuyền |
|
586 |
62% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
40 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
3 |
|
Cứu thua |
|
2 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
18 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
2 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
13 |
|
Thử thách |
|
9 |
48 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
12 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
71 |