
Diễn biến chính Swansea City vs Portsmouth |
||||
25' | 0-1 | Ritchie M. | ||
45' | 0-2 | Murphy J. | ||
Ogilvie C.(OW) | 1-2 | 45' | ||
Cullen L. | 2-2 | 54' | ||
55' | (11)↑(9)↓ | |||
(10)↑(7)↓ | 65' | |||
67' | (15)↑(11)↓ | |||
67' | (29)↑(30)↓ | |||
(19)↑(9)↓ | 73' | |||
(47)↑(35)↓ | 73' | |||
81' | (32)↑(23)↓ |
Số liệu thống kê Swansea City vs Portsmouth |
||||
Swansea City | Portsmouth | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
7 |
|
Cản sút |
|
0 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
73% |
|
Kiểm soát bóng |
|
27% |
70% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
30% |
562 |
|
Số đường chuyền |
|
204 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
63% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
2 |
|
Việt vị |
|
6 |
31 |
|
Đánh đầu |
|
53 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
2 |
|
Cứu thua |
|
4 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
28 |
|
Ném biên |
|
12 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
3 |
|
Thử thách |
|
17 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
23 |
|
Long pass |
|
22 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
76 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |